Characters remaining: 500/500
Translation

palma christi

/'pælmə'kristi/
Academic
Friendly

Từ "palma christi" một thuật ngữ trong thực vật học, được dùng để chỉ cây thầu dầu (Ricinus communis). Cây thầu dầu một loại cây nguồn gốc từ châu Phi châu Á, nổi bật với những chiếc lớn hạt chứa dầu thầu dầu rất giá trị.

Định nghĩa

Palma christi (danh từ): Cây thầu dầu, một loại cây hạt chứa dầu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngành công nghiệp đến y học.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The palma christi plant is known for its large leaves."
    (Cây thầu dầu được biết đến với những chiếc lớn.)

  2. Câu nâng cao: "In traditional medicine, extracts from the palma christi have been used for their purported healing properties."
    (Trong y học cổ truyền, chiết xuất từ cây thầu dầu đã được sử dụng những đặc tính chữa bệnh được cho .)

Biến thể cách sử dụng
  • Cây thầu dầu (Castor bean plant): Đây tên gọi phổ biến hơn trong tiếng Việt cho cây palma christi.
  • Dầu thầu dầu (Castor oil): Dầu được chiết xuất từ hạt của cây này, thường được dùng trong y học công nghiệp.
Các từ gần giống
  • Cây thuốc: Các loại cây khác cũng tác dụng chữa bệnh, nhưng không phải tất cả đều palma christi.
  • Cây công nghiệp: Nhiều cây khác cũng được trồng cho mục đích thương mại, nhưng palma christi nổi bật nhờ vào hạt của .
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "palma christi", nhưng "castor bean" có thể được coi một thuật ngữ liên quan.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "palma christi", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "castor oil" trong ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý
  • Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng mặc dù "palma christi" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng một phần quan trọng trong lĩnh vực thực vật học y học.
danh từ
  1. (thực vật học) cây thầu dầu

Comments and discussion on the word "palma christi"